Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xem lại
[xem lại]
|
to see again
to reconsider; to review; to rethink; to examine again; to re-examine
It is necessary to rethink the question of transport